phe phẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe phẩy+
- Flap gently
- Phe phẩy cái quạt
To flap gently one's fan
- Phe phẩy cái quạt
- (khẩu ngữ) như phe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phe phẩy"
- Những từ có chứa "phe phẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 965